Có 2 kết quả:
疯犬 fēng quǎn ㄈㄥ ㄑㄩㄢˇ • 瘋犬 fēng quǎn ㄈㄥ ㄑㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mad dog
(2) rabid dog
(2) rabid dog
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mad dog
(2) rabid dog
(2) rabid dog
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0